Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phục hưng
[phục hưng]
|
to restore to former prosperity; to rehabilitate
To restore handicrafts to their former prosperity.
The Renaissance
Từ điển Việt - Việt
phục hưng
|
động từ
làm hưng thịnh trở lại sau thời gian suy tàn
phục hưng những văn hoá cổ